THỜI KHOÁ BIỂU HỌC PHẦN LÝ THUYẾT HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021 |
BỘ MÔN SINH HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Lớp |
Sĩ số |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
Ngày BĐ dạy |
Cán bộ giảng dạy |
1 |
BIO389 |
Tin sinh học |
2 |
59.CNSH |
38 |
3 |
12−−−−−−−−−−− |
NDN.209 |
14-09-2020 |
Đặng Thuý Bình |
2 |
BIO319 |
Sinh học đại cương |
2 |
62.NTTS-2 |
41 |
4 |
−−−−−−−−910−−− |
G2.302 |
19-10-2020 |
Đặng Thuý Bình |
3 |
BIO319 |
Sinh học đại cương |
2 |
62.CNMT |
22 |
5 |
−−−−−−−−910−−− |
C2 |
19-10-2020 |
Đặng Thuý Bình |
4 |
BIO319 |
Sinh học đại cương |
2 |
62.QLTS |
44 |
6 |
−−−45−−−−−−−− |
C2 |
19-10-2020 |
Đặng Thuý Bình |
5 |
BIO324 |
Di truyền học |
2 |
61.CNSH |
23 |
2 |
−−34−−−−−−−−− |
G5.201 |
14-09-2020 |
Lê Nhã Uyên |
6 |
BIO387 |
Vi sinh vật học |
3 |
61.CNSH |
23 |
5 |
−−345−−−−−−−− |
G5.201 |
14-09-2020 |
Lê Nhã Uyên |
7 |
BIO311 |
Vi sinh vật học thực phẩm |
2 |
61.CNTP-2 |
62 |
6 |
−−−−−67−−−−−− |
G4.103 |
14-09-2020 |
Lê Nhã Uyên |
8 |
BIO391 |
Hóa sinh học thực phẩm |
2 |
61.CNTP-1 |
64 |
2 |
123−−−−−−−−−− |
G6.302 |
14-09-2020 |
Ngô Thị Hoài Dương, Nguyễn Công Minh |
9 |
BIO391 |
Hóa sinh học thực phẩm |
3 |
61.CBTS |
20 |
4 |
−−−−−−−−910−−− |
G6.203 |
14-09-2020 |
Nguyễn Công Minh |
10 |
BIO391 |
Hóa sinh học thực phẩm |
3 |
61.CBTS |
20 |
5 |
−−−−−−−8910−−− |
G3.302 |
14-09-2020 |
Nguyễn Công Minh |
11 |
BIO303 |
Miễn dịch học |
3 |
60.CNSH |
24 |
3 |
−−−−−−−8910−−− |
G5.103 |
14-09-2020 |
Nguyễn Thị Anh Thư |
12 |
BIO3013 |
Công nghệ sản xuất vaccine |
3 |
59.CNSH |
38 |
5 |
−−345−−−−−−−− |
NDN.210 |
14-09-2020 |
Nguyễn Thị Anh Thư, Văn Hồng Cầm |
13 |
BIO395 |
Hóa sinh học (NTTS) |
2 |
61.NTTS-2 |
37 |
4 |
−−−−−678−−−−− |
G5.203 |
14-09-2020 |
Nguyễn Thị Hải Thanh |
14 |
BIO395 |
Hóa sinh học (NTTS) |
2 |
61.NTTS-1 |
38 |
5 |
−−345−−−−−−−− |
G5.203 |
14-09-2020 |
Nguyễn Thị Hải Thanh |
15 |
BIO3502 |
Phân tích vi sinh thực phẩm |
1 |
59.CNSH |
38 |
2 |
−−−−−−−−910−−− |
NDN.210 |
14-09-2020 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
16 |
BIO311 |
Vi sinh vật học thực phẩm |
2 |
61.CNTP-1 |
64 |
6 |
12−−−−−−−−−−− |
G6.302 |
14-09-2020 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
17 |
BIO379 |
Sinh lý học thực vật |
3 |
60.CNSH |
24 |
2 |
−−−−−678−−−−− |
G5.104 |
14-09-2020 |
Phạm Thị Minh Thu |
18 |
BIO391 |
Hóa sinh học thực phẩm |
3 |
61.CNTP-2 |
62 |
5 |
−−−−−−−8910−−− |
G5.201 |
14-09-2020 |
Phạm Thu Thuỷ |
19 |
BIO393 |
Hóa sinh học |
3 |
61.CNSH |
23 |
3 |
−−345−−−−−−−− |
G5.201 |
14-09-2020 |
Phạm Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Hải Thanh |
20 |
BIO3506 |
Xét nghiệm bệnh bằng kỹ thuật vi sinh |
1 |
59.CNSH |
38 |
4 |
−−−45−−−−−−−− |
NDN.210 |
14-09-2020 |
Văn Hồng Cầm |
21 |
BIO319 |
Sinh học đại cương |
2 |
61.CNTP-2 |
62 |
5 |
−−−−−67−−−−−− |
G3.401 |
14-09-2020 |
Văn Hồng Cầm |
22 |
BIO319 |
Sinh học đại cương |
2 |
61.CNTP-1 |
64 |
6 |
−−34−−−−−−−−− |
G6.302 |
14-09-2020 |
Văn Hồng Cầm |
23 |
BIO319 |
Sinh học đại cương |
2 |
62.NTTS-1 |
40 |
3 |
12−−−−−−−−−−− |
G2.203 |
12-10-2020 |
Vũ Đặng Hạ Quyên |
24 |
BIO319 |
Sinh học đại cương |
2 |
62.CNSH |
25 |
5 |
−−−−−−−−910−−− |
G2.103 |
12-10-2020 |
Vũ Đặng Hạ Quyên |
25 |
BIO315 |
Vi sinh vật ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản |
2 |
61.NTTS-2 |
37 |
5 |
−−−−−678−−−−− |
G5.203 |
14-09-2020 |
Vũ Đặng Hạ Quyên |
26 |
BIO315 |
Vi sinh vật ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản |
2 |
61.NTTS-1 |
38 |
6 |
123−−−−−−−−−− |
G5.203 |
14-09-2020 |
Vũ Đặng Hạ Quyên |