|
|
TC |
Số nhóm |
Phòng CNSH 1 |
Phòng CNSH 2 |
Phòng KHV |
Phòng hoá sinh |
Phòng SHPT |
Phòng Vi sinh Tầng4 B3 |
GVHD |
|
|
|
|
Tầng 1, toà B3 |
Tầng 1, toà B3 |
Tầng 3, toà B3 |
Tầng 3, toà B3 |
Tầng 2, khu CNC |
|
|
60CNSH |
Sinh lí học thực vật |
1 |
1 |
|
|
1/10-22/10 |
|
|
|
Khúc Thị An |
Cả ngày thứ 5, sáng thứ 7 |
CN gen |
1 |
1 |
29/10-14/11 |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kim Cúc |
|
CN VS |
1 |
1 |
16/11-28/11 |
|
|
|
|
|
Phạm Thị Lan |
59CNSH-1 |
KT trồng nấm |
2 |
1 |
12/10-15/11 (sáng 246 x 5 tuần) |
|
|
|
|
|
Khúc Thị An |
59CNSH-2, chiều thứ 5, cả ngày thứ 7 |
Chẩn đoán bệnh pt |
1 |
1 |
|
|
|
|
10/12-19/12 |
|
Phạm Thị Lan, Nguyễn Thị Anh Thư |
|
KT xét nghiệm huyết học |
1 |
1 |
|
|
|
từ tháng 11/2020 |
|
|
Phạm Thị Mai |
|
TH Xét nghiệm bệnh bằng kỹ thuật vi sinh |
2 |
1 |
Chiều 3,4,6 17/11-11/12 |
|
|
|
|
|
Văn Hồng Cầm |
60CBTS |
CN lên men TP |
1 |
3 |
Tất cả các buổi sáng 4-25/11 |
|
|
|
|
|
Lê Phương Chung |