TKB THỰC HÀNH - 61.CNSH - CÁC HP DO BM CNSH QUẢN LÝ |
Stt |
Mã học phần |
Tên học phần |
Nhóm |
Sĩ số |
CBGD |
Tên |
TUẦN |
1 |
BIO3011 |
T.Hành Công nghệ gen |
1 |
23 |
2002024 |
CUC |
34 |
2 |
BIO309 |
T.Hành Công nghệ protein - enzym |
1 |
23 |
2015031 |
THUONG |
56 |
3 |
BIO372 |
T.Hành Công nghệ sinh học động vật |
1 |
23 |
2002024 |
CUC |
1415 |
4 |
BIO374 |
T.Hành Công nghệ sinh học thực vật |
1 |
23 |
2015031 |
THUONG |
12 |
5 |
BIO376 |
T.Hành Công nghệ vi sinh vật |
1 |
23 |
2009010 |
LAN |
910 |
6 |
BIO380 |
T.Hành Sinh lý học thực vật |
1 |
23 |
2003009 |
AN |
78 |
7 |
BIO397 |
T.Hành Công nghệ Probiotic |
1 |
23 |
2009010 |
LAN |
1112 |