| 
					STT* | 
					NHÓM HỌC PHẦN | 
					TÊN HỌC PHẦN** | 
					MÃ HỌC PHẦN | 
					SỐ TC | 
					NHÓM GIẢNG VIÊN PHỤ TRÁCH | 
		
			| 
					
						  | 
					Chẩn đoán bệnh | 
					Chẩn đoán bệnh phân tử | 
					BIO3505 | 
					2 | 
					Nguyễn Thị Anh Thư 
					Nguyễn Thị Kim Cúc 
					Phạm Thị Lan 
					Đặng Thuý Bình | 
		
			| 
					Thực hành chẩn đoán bệnh phân tử | 
					BIO3525 | 
					1 | 
		
			| 
					Ký sinh trùng | 
					  | 
					2 | 
		
			| 
					Thực hành kí sinh trùng | 
					  | 
					1 | 
		
			| 
					
						  | 
					Công nghệ gen | 
					Công nghệ gen | 
					BIO3010 | 
					2 | 
					Nguyễn Thị Kim Cúc 
					Phạm Thị Minh Thu | 
		
			| 
					Thực hành Công nghệ gen | 
					BIO3011 | 
					1 | 
		
			| 
					
						  | 
					Công nghệ sinh học thực phẩm | 
					Công nghệ lên men thực phẩm (dành cho ngành CBTS) | 
					SFT372 | 
					2 | 
					Ngô Thị Hoài Dương 
					Lê Phương Chung | 
		
			| 
					Thực hành Công nghệ lên men thực phẩm (dành cho ngành CBTS) | 
					SFT373 | 
					1 | 
		
			| 
					Công nghệ sinh học thực phẩm | 
					BIO398 | 
					3 | 
		
			| 
					
						  | 
					Công nghệ vi sinh vật | 
					Công nghệ probiotic | 
					BIO354 | 
					2 | 
					Nguyễn Văn Duy 
					Phạm Thị Lan 
					Nguyễn Thị Kim Cúc | 
		
			| 
					Thực hành Công nghệ probiotic | 
					BIO397 | 
					1 | 
		
			| 
					Công nghệ vi sinh vật | 
					BIO375 | 
					3 | 
		
			| 
					Thực hành Công nghệ vi sinh vật | 
					BIO376 | 
					1 | 
		
			| 
					Virut học | 
					BIO361 | 
					3 | 
		
			| 
					
						  | 
					Công nghệ protein - enzym | 
					Công nghệ protein - enzym | 
					BIO349 | 
					2 | 
					Phạm Thị Minh Hải 
					Lê Phương Chung | 
		
			| 
					Thực hành Công nghệ protein - enzym | 
					BIO309 | 
					1 | 
		
			| 
					
						  | 
					Công nghệ sản xuất vaccine | 
					Công nghệ sản xuất vaccine | 
					BIO3013 | 
					3 | 
					Văn Hồng Cầm 
					Nguyễn Thị Anh Thư | 
		
			| 
					
						  | 
					Công nghệ sinh học biển | 
					Công nghệ sinh học biển | 
					BIO3012 | 
					3 | 
					Ngô Đăng Nghĩa 
					Nguyễn Văn Duy 
					Nguyễn Công Minh 
					Phạm Thị Minh Hải | 
		
			| 
					Polymer sinh học biển | 
					BIO367 | 
					2 | 
		
			| 
					Thực hành Polymer sinh học biển | 
					  | 
					1 | 
		
			| 
					
						  | 
					Công nghệ sinh học động vật | 
					Công nghệ sinh học động vật | 
					BIO344 | 
					3 | 
					Nguyễn Thị Anh Thư 
					Nguyễn Thị Kim Cúc | 
		
			| 
					Thực hành Công nghệ sinh học động vật | 
					BIO372 | 
					1 | 
		
			| 
					
						  | 
					Công nghệ sinh học môi trường | 
					Công nghệ sinh học môi trường | 
					BIO360 | 
					3 | 
					Nguyễn Văn Duy 
					Phạm Thị Minh Hải | 
		
			| 
					
						  | 
					Công nghệ sinh học thực vật | 
					Công nghệ sinh học thực vật | 
					BIO345 | 
					3 | 
					Phạm Thị Minh Thu 
					Khúc Thị An |