Thời khóa biểu Cán bộ Giảng dạy - Học kỳ 1, Năm học: 2022-2023
|
Bậc học |
STT |
Mã học phần |
Tên học phần |
Mã nhóm |
Số tín chỉ/ĐVHT
|
Lớp |
Sĩ số |
Thứ |
Tiết học |
Phòng học |
Ngày BĐ dạy |
Tuần |
Giảng viên |
Tiến sỹ |
|
|
Genomics |
|
2 |
|
4 |
|
|
|
|
|
Phạm Thị Minh Thu, Phạm Thu Thuỷ |
Tiến sỹ |
|
|
Quản lý dự án |
|
2 |
|
4 |
|
|
|
|
|
Đặng Thuý Bình, Nguyễn Thị Hải Thanh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cao học |
1 |
BIO517 |
Đa dạng sinh học biển |
01 |
3 |
CHSH2022 (CHSH2022) |
10 |
7, CN |
−−−−−6789−−−− |
NDN.103 |
10-10-2022 |
−−−−56789−−−−−−−−− |
Đặng Thuý Bình |
Cao học |
2 |
BIO518 |
Hóa sinh nâng cao |
01 |
3 |
CHSH2022 (CHSH2022) |
10 |
7, CN |
1234−−−−−−−−− |
NDN.103 |
12-09-2022 |
1234−−−−−−−−−−−−−− |
Phạm Thu Thủy |
Cao học |
3 |
BIO519 |
Sinh học phân tử tế bào |
01 |
3 |
CHSH2022 (CHSH2022) |
10 |
7 |
1234−−−−−−−−− |
NDN.103 |
10-10-2022 |
−−−−56789−−−−−−−−− |
Nguyễn Văn Duy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại học |
1 |
BIO303 |
Miễn dịch học |
01 |
3 |
62.CNSH (62.CNSH) |
34 |
2 |
−−−−−678−−−−− |
G5.101 |
12-09-2022 |
12345678−0123456−− |
Nguyễn Thị Anh Thư |
Đại học |
2 |
BIO322 |
Sinh học đại cương A (LT) |
04 |
2 |
64.CNSH (64.CNSH)+ |
64 |
2 |
123−−−−−−−−−− |
G2.401 |
03-10-2022 |
−−−456789−123456−− |
Vũ Đặng Hạ Quyên |
Đại học |
3 |
BIO3506 |
Xét nghiệm bệnh bằng kỹ thuật vi sinh |
01 |
1 |
61.CNSH (61.CNSH) |
20 |
2 |
−−−45−−−−−−−− |
G5.203 |
14-11-2022 |
−−−−−−−−−0123456−− |
Văn Hồng Cầm |
Đại học |
4 |
BIO393 |
Hóa sinh học |
01 |
3 |
63.CNSH (63.CNSH) |
39 |
3 |
123−−−−−−−−−− |
G5.204 |
12-09-2022 |
12345678−0123456−− |
Phạm Thu Thủy |
Đại học |
5 |
BIO3026 |
Hóa sinh học thực phẩm(3LT+1TH) |
03 |
4 |
63.CNTP-2 (63.CNTP-2) |
69 |
3 |
−−−−−678−−−−− |
G5.201 |
12-09-2022 |
12345678−0123456−− |
Nguyễn Công Minh |
Đại học |
6 |
BIO321 |
Sinh học đại cương B (LT) |
02 |
2 |
64.CNTP (64.CNTP) |
64 |
3 |
123−−−−−−−−−− |
G2.201 |
03-10-2022 |
−−−456789−123456−− |
Văn Hồng Cầm |
Đại học |
7 |
BIO389 |
Tin sinh học |
01 |
2 |
61.CNSH (61.CNSH) |
20 |
3, 6 |
−−−45−−−−−−−− |
G5.103, G5.201 |
12-09-2022 |
12345678−−−−−−−−−− |
Đặng Thuý Bình |
Đại học |
8 |
BIO387 |
Vi sinh vật học |
01 |
3 |
63.CNSH (63.CNSH) |
39 |
3, 6 |
−−−45−−−−−−−− |
G5.204 |
12-09-2022 |
12345678−0123−−−−− |
Lê Nhã Uyên |
Đại học |
9 |
BIO322 |
Sinh học đại cương A (LT) |
03 |
2 |
64.NTTS-2 (64.NTTS-2) |
74 |
4 |
−−−−−678−−−−− |
G2.404 |
03-10-2022 |
−−−456789−123456−− |
Vũ Đặng Hạ Quyên |
Đại học |
10 |
BIO3504 |
Vi sinh vật y học |
01 |
3 |
61.CNSH (61.CNSH) |
20 |
4 |
123−−−−−−−−−− |
G5.204 |
12-09-2022 |
12345678−0123456−− |
Nguyễn Văn Duy |
Đại học |
11 |
BIO3026 |
Hóa sinh học thực phẩm(3LT+1TH) |
01 |
4 |
63.CBTS (63.CBTS) |
32 |
5 |
−−−−−678−−−−− |
G5.202 |
12-09-2022 |
12345678−0123456−− |
Nguyễn Công Minh |
Đại học |
12 |
BIO3026 |
Hóa sinh học thực phẩm(3LT+1TH) |
02 |
4 |
63.CNTP-1 (63.CNTP-1) |
74 |
6 |
−−345−−−−−−−− |
G5.202 |
12-09-2022 |
12345678−0123456−− |
Phạm Thu Thủy |
Đại học |
13 |
BIO322 |
Sinh học đại cương A (LT) |
02 |
2 |
64.NTTS-1 (64.NTTS-1) |
73 |
6 |
123−−−−−−−−−− |
G2.303 |
03-10-2022 |
−−−456789−123456−− |
Vũ Đặng Hạ Quyên |
Đại học |
14 |
BIO321 |
Sinh học đại cương B (LT) |
01 |
2 |
64.CBTS (64.CBTS) |
58 |
6 |
−−−−−−−8910−−− |
G2.204 |
03-10-2022 |
−−−456789−123456−− |
Văn Hồng Cầm |
Đại học |
15 |
BIO379 |
Sinh lý học thực vật |
01 |
3 |
62.CNSH (62.CNSH) |
34 |
6 |
−−−−−678−−−−− |
G5.202 |
12-09-2022 |
12345678−0123456−− |
Phạm Thị Minh Thu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại học |
1 |
BIO3524 |
T.Hành Xét nghiệm bằng kỹ thuật vi sinh |
01 |
2 |
61.CNSH (61.CNSH) |
20 |
3 |
−−−−−678910−−− |
P.CNSH1 |
03-10-2022 |
−−−45678−0123456−− |
Văn Hồng Cầm |
Đại học |
2 |
BIO394 |
T.Hành Hóa sinh học |
01 |
1 |
63.CNSH (63.CNSH) |
20 |
4,5 |
−−−−−678910−−− |
P. NHIET (CNC1) |
05-12-2022 |
−−−−−−−−−−−−345−−− |
Nguyễn Thị Hải Thanh |
Đại học |
|
BIO394 |
T.Hành Hóa sinh học |
02 |
1 |
63.CNSH (63.CNSH) |
20 |
4,5 |
−−−−−678910−−− |
P. NHIET (CNC1) |
14-11-2022 |
−−−−−−−−−012−−−−−− |
Nguyễn Thị Hải Thanh |
Đại học |
3 |
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
09 |
1 |
64.NTTS-1 (64.NTTS-1) |
19 |
3 |
12345−−−−−−−− |
P.KHV1 |
31-10-2022 |
−−−−−−−890123−−−−− |
Khúc Thị An |
Đại học |
|
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
03 |
1 |
64.NTTS-1 (64.NTTS-1) |
19 |
5 |
−−−−−678910−−− |
P.KHV1 |
31-10-2022 |
−−−−−−−890123−−−−− |
Khúc Thị An |
Đại học |
|
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
10 |
1 |
64.NTTS-1 (64.NTTS-1) |
19 |
5 |
12345−−−−−−−− |
P.KHV1 |
31-10-2022 |
−−−−−−−890123−−−−− |
Khúc Thị An |
Đại học |
|
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
08 |
1 |
64.NTTS-1 (64.NTTS-1) |
19 |
6 |
−−−−−678910−−− |
P.KHV1 |
31-10-2022 |
−−−−−−−890123−−−−− |
Khúc Thị An |
Đại học |
4 |
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
14 |
1 |
64.QLTS (64.QLTS) |
15 |
3 |
12345−−−−−−−− |
P.BHTS-2 |
21-11-2022 |
−−−−−−−−−−123456−− |
Nguyễn Thị Chính |
Đại học |
|
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
15 |
1 |
64.QLTS (64.QLTS) |
15 |
5 |
12345−−−−−−−− |
P.BHTS-2 |
21-11-2022 |
−−−−−−−−−−123456−− |
Nguyễn Thị Chính |
Đại học |
5 |
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
16 |
1 |
64.CNTP (64.CNTP) |
16 |
5 |
−−−−−678910−−− |
P.CNSH2 |
10-10-2022 |
−−−−567890−−−−−−−− |
Nguyễn Thị Chính |
Đại học |
|
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
17 |
1 |
64.CNTP (64.CNTP) |
16 |
7 |
−−−−−678910−−− |
P.KHV1 |
10-10-2022 |
−−−−567890−−−−−−−− |
Nguyễn Thị Chính |
Đại học |
|
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
18 |
1 |
64.CNTP (64.CNTP) |
16 |
2 |
−−−−−678910−−− |
P.CNSH2 |
10-10-2022 |
−−−−567890−−−−−−−− |
Văn Hồng Cầm |
Đại học |
|
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
19 |
1 |
64.CNTP (64.CNTP) |
16 |
4 |
12345−−−−−−−− |
P.CNSH2 |
10-10-2022 |
−−−−567890−−−−−−−− |
Văn Hồng Cầm |
Đại học |
6 |
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
04 |
1 |
64.NTTS-2 (64.NTTS-2) |
19 |
2 |
12345−−−−−−−− |
P.BHTS |
10-10-2022 |
−−−−567890−−−−−−−− |
Phạm Thị Mai |
Đại học |
|
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
11 |
1 |
64.NTTS-2 (64.NTTS-2) |
19 |
2 |
−−−−−678910−−− |
P.BHTS |
10-10-2022 |
−−−−567890−−−−−−−− |
Phạm Thị Mai |
Đại học |
|
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
13 |
1 |
64.NTTS-2 (64.NTTS-2) |
19 |
3 |
−−−−−678910−−− |
P.BHTS-2 |
10-10-2022 |
−−−−567890−−−−−−−− |
Phạm Thị Mai |
Đại học |
|
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
12 |
1 |
64.NTTS-2 (64.NTTS-2) |
19 |
6 |
12345−−−−−−−− |
P.BHTS |
10-10-2022 |
−−−−567890−−−−−−−− |
Phạm Thị Mai |
Đại học |
7 |
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
01 |
1 |
64.CNSH (64.CNSH) |
18 |
4 |
12345−−−−−−−− |
P.BHTS |
10-10-2022 |
−−−−567890−−−−−−−− |
Phạm Thị Mai |
Đại học |
|
BIO308 |
T.Hành Sinh học đại cương |
05 |
1 |
64.CNSH (64.CNSH) |
18 |
5 |
12345−−−−−−−− |
P.BHTS |
10-10-2022 |
−−−−567890−−−−−−−− |
Phạm Thị Mai |
Đại học |
8 |
BIO380 |
T.Hành Sinh lý học thực vật |
01 |
1 |
62.CNSH (62.CNSH) |
17 |
3 |
−−−−−678910−−− |
P.BHTS |
26-09-2022 |
−−345678−−−−−−−−−− |
Khúc Thị An |
Đại học |
|
BIO380 |
T.Hành Sinh lý học thực vật |
02 |
1 |
62.CNSH (62.CNSH) |
17 |
4 |
−−−−−678910−−− |
P.BHTS |
26-09-2022 |
−−345678−−−−−−−−−− |
Khúc Thị An |
Đại học |
9 |
BIO390 |
T.Hành Tin sinh học |
01 |
1 |
61.CNSH (61.CNSH) |
20 |
7 |
−−−−−678910−−− |
G5.201 |
14-11-2022 |
−−−−−−−−−012345−−− |
Đặng Thuý Bình |
Đại học |
10 |
BIO388 |
T.Hành Vi sinh vật học |
01 |
1 |
63.CNSH (63.CNSH) |
20 |
2,3 |
−−−−−678910−−− |
P. VI SINH (CNC1) |
14-11-2022 |
−−−−−−−−−012−−−−−− |
Phạm Thị Lan |
Đại học |
|
BIO388 |
T.Hành Vi sinh vật học |
02 |
1 |
63.CNSH (63.CNSH) |
20 |
2,3 |
−−−−−678910−−− |
P. VI SINH (CNC1) |
05-12-2022 |
−−−−−−−−−−−−345−−− |
Phạm Thị Lan |