Công tác đào tạo

Thời khóa biểu Cán bộ Giảng dạy - Học kỳ 1, Năm học: 2022-2023

Bậc học STT Mã học phần Tên học phần Mã nhóm

Số tín chỉ/ĐVHT

Lớp Sĩ số Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ dạy Tuần Giảng viên
Tiến sỹ     Genomics   2   4           Phạm Thị Minh Thu, Phạm Thu Thuỷ
Tiến sỹ     Quản lý dự án   2   4           Đặng Thuý Bình, Nguyễn Thị Hải Thanh
                           
Cao học 1 BIO517 Đa dạng sinh học biển 01 3 CHSH2022 (CHSH2022) 10 7, CN −−−−−6789−−−− NDN.103 10-10-2022 −−−−56789−−−−−−−−− Đặng Thuý Bình
Cao học 2 BIO518 Hóa sinh nâng cao 01 3 CHSH2022 (CHSH2022) 10 7, CN 1234−−−−−−−−− NDN.103 12-09-2022 1234−−−−−−−−−−−−−− Phạm Thu Thủy
Cao học 3 BIO519 Sinh học phân tử tế bào 01 3 CHSH2022 (CHSH2022) 10 7 1234−−−−−−−−− NDN.103 10-10-2022 −−−−56789−−−−−−−−− Nguyễn Văn Duy
                           
Đại học 1 BIO303 Miễn dịch học 01 3 62.CNSH (62.CNSH) 34 2 −−−−−678−−−−− G5.101 12-09-2022 12345678−0123456−− Nguyễn Thị Anh Thư
Đại học 2 BIO322 Sinh học đại cương A (LT) 04 2 64.CNSH (64.CNSH)+ 64 2 123−−−−−−−−−− G2.401 03-10-2022 −−−456789−123456−− Vũ Đặng Hạ Quyên
Đại học 3 BIO3506 Xét nghiệm bệnh bằng kỹ thuật vi sinh 01 1 61.CNSH (61.CNSH) 20 2 −−−45−−−−−−−− G5.203 14-11-2022 −−−−−−−−−0123456−− Văn Hồng Cầm
Đại học 4 BIO393 Hóa sinh học 01 3 63.CNSH (63.CNSH) 39 3 123−−−−−−−−−− G5.204 12-09-2022 12345678−0123456−− Phạm Thu Thủy
Đại học 5 BIO3026 Hóa sinh học thực phẩm(3LT+1TH) 03 4 63.CNTP-2 (63.CNTP-2) 69 3 −−−−−678−−−−− G5.201 12-09-2022 12345678−0123456−− Nguyễn Công Minh
Đại học 6 BIO321 Sinh học đại cương B (LT) 02 2 64.CNTP (64.CNTP) 64 3 123−−−−−−−−−− G2.201 03-10-2022 −−−456789−123456−− Văn Hồng Cầm
Đại học 7 BIO389 Tin sinh học 01 2 61.CNSH (61.CNSH) 20 3, 6 −−−45−−−−−−−− G5.103, G5.201 12-09-2022 12345678−−−−−−−−−− Đặng Thuý Bình
Đại học 8 BIO387 Vi sinh vật học 01 3 63.CNSH (63.CNSH) 39 3, 6 −−−45−−−−−−−− G5.204 12-09-2022 12345678−0123−−−−− Lê Nhã Uyên
Đại học 9 BIO322 Sinh học đại cương A (LT) 03 2 64.NTTS-2 (64.NTTS-2) 74 4 −−−−−678−−−−− G2.404 03-10-2022 −−−456789−123456−− Vũ Đặng Hạ Quyên
Đại học 10 BIO3504 Vi sinh vật y học 01 3 61.CNSH (61.CNSH) 20 4 123−−−−−−−−−− G5.204 12-09-2022 12345678−0123456−− Nguyễn Văn Duy
Đại học 11 BIO3026 Hóa sinh học thực phẩm(3LT+1TH) 01 4 63.CBTS (63.CBTS) 32 5 −−−−−678−−−−− G5.202 12-09-2022 12345678−0123456−− Nguyễn Công Minh
Đại học 12 BIO3026 Hóa sinh học thực phẩm(3LT+1TH) 02 4 63.CNTP-1 (63.CNTP-1) 74 6 −−345−−−−−−−− G5.202 12-09-2022 12345678−0123456−− Phạm Thu Thủy
Đại học 13 BIO322 Sinh học đại cương A (LT) 02 2 64.NTTS-1 (64.NTTS-1) 73 6 123−−−−−−−−−− G2.303 03-10-2022 −−−456789−123456−− Vũ Đặng Hạ Quyên
Đại học 14 BIO321 Sinh học đại cương B (LT) 01 2 64.CBTS (64.CBTS) 58 6 −−−−−−−8910−−− G2.204 03-10-2022 −−−456789−123456−− Văn Hồng Cầm
Đại học 15 BIO379 Sinh lý học thực vật 01 3 62.CNSH (62.CNSH) 34 6 −−−−−678−−−−− G5.202 12-09-2022 12345678−0123456−− Phạm Thị Minh Thu
                           
Đại học 1 BIO3524 T.Hành Xét nghiệm bằng kỹ thuật vi sinh 01 2 61.CNSH (61.CNSH) 20 3 −−−−−678910−−− P.CNSH1 03-10-2022 −−−45678−0123456−− Văn Hồng Cầm
Đại học 2 BIO394 T.Hành Hóa sinh học 01 1 63.CNSH (63.CNSH) 20 4,5 −−−−−678910−−− P. NHIET (CNC1) 05-12-2022 −−−−−−−−−−−−345−−− Nguyễn Thị Hải Thanh
Đại học   BIO394 T.Hành Hóa sinh học 02 1 63.CNSH (63.CNSH) 20 4,5 −−−−−678910−−− P. NHIET (CNC1) 14-11-2022 −−−−−−−−−012−−−−−− Nguyễn Thị Hải Thanh
Đại học 3 BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 09 1 64.NTTS-1 (64.NTTS-1) 19 3 12345−−−−−−−− P.KHV1 31-10-2022 −−−−−−−890123−−−−− Khúc Thị An
Đại học   BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 03 1 64.NTTS-1 (64.NTTS-1) 19 5 −−−−−678910−−− P.KHV1 31-10-2022 −−−−−−−890123−−−−− Khúc Thị An
Đại học   BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 10 1 64.NTTS-1 (64.NTTS-1) 19 5 12345−−−−−−−− P.KHV1 31-10-2022 −−−−−−−890123−−−−− Khúc Thị An
Đại học   BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 08 1 64.NTTS-1 (64.NTTS-1) 19 6 −−−−−678910−−− P.KHV1 31-10-2022 −−−−−−−890123−−−−− Khúc Thị An
Đại học 4 BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 14 1 64.QLTS (64.QLTS) 15 3 12345−−−−−−−− P.BHTS-2 21-11-2022 −−−−−−−−−−123456−− Nguyễn Thị Chính
Đại học   BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 15 1 64.QLTS (64.QLTS) 15 5 12345−−−−−−−− P.BHTS-2 21-11-2022 −−−−−−−−−−123456−− Nguyễn Thị Chính
Đại học 5 BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 16 1 64.CNTP (64.CNTP) 16 5 −−−−−678910−−− P.CNSH2 10-10-2022 −−−−567890−−−−−−−− Nguyễn Thị Chính
Đại học   BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 17 1 64.CNTP (64.CNTP) 16 7 −−−−−678910−−− P.KHV1 10-10-2022 −−−−567890−−−−−−−− Nguyễn Thị Chính
Đại học   BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 18 1 64.CNTP (64.CNTP) 16 2 −−−−−678910−−− P.CNSH2 10-10-2022 −−−−567890−−−−−−−− Văn Hồng Cầm
Đại học   BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 19 1 64.CNTP (64.CNTP) 16 4 12345−−−−−−−− P.CNSH2 10-10-2022 −−−−567890−−−−−−−− Văn Hồng Cầm
Đại học 6 BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 04 1 64.NTTS-2 (64.NTTS-2) 19 2 12345−−−−−−−− P.BHTS 10-10-2022 −−−−567890−−−−−−−− Phạm Thị Mai
Đại học   BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 11 1 64.NTTS-2 (64.NTTS-2) 19 2 −−−−−678910−−− P.BHTS 10-10-2022 −−−−567890−−−−−−−− Phạm Thị Mai
Đại học   BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 13 1 64.NTTS-2 (64.NTTS-2) 19 3 −−−−−678910−−− P.BHTS-2 10-10-2022 −−−−567890−−−−−−−− Phạm Thị Mai
Đại học   BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 12 1 64.NTTS-2 (64.NTTS-2) 19 6 12345−−−−−−−− P.BHTS 10-10-2022 −−−−567890−−−−−−−− Phạm Thị Mai
Đại học 7 BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 01 1 64.CNSH (64.CNSH) 18 4 12345−−−−−−−− P.BHTS 10-10-2022 −−−−567890−−−−−−−− Phạm Thị Mai
Đại học   BIO308 T.Hành Sinh học đại cương 05 1 64.CNSH (64.CNSH) 18 5 12345−−−−−−−− P.BHTS 10-10-2022 −−−−567890−−−−−−−− Phạm Thị Mai
Đại học 8 BIO380 T.Hành Sinh lý học thực vật 01 1 62.CNSH (62.CNSH) 17 3 −−−−−678910−−− P.BHTS 26-09-2022 −−345678−−−−−−−−−− Khúc Thị An
Đại học   BIO380 T.Hành Sinh lý học thực vật 02 1 62.CNSH (62.CNSH) 17 4 −−−−−678910−−− P.BHTS 26-09-2022 −−345678−−−−−−−−−− Khúc Thị An
Đại học 9 BIO390 T.Hành Tin sinh học 01 1 61.CNSH (61.CNSH) 20 7 −−−−−678910−−− G5.201 14-11-2022 −−−−−−−−−012345−−− Đặng Thuý Bình
Đại học 10 BIO388 T.Hành Vi sinh vật học 01 1 63.CNSH (63.CNSH) 20 2,3 −−−−−678910−−− P. VI SINH (CNC1) 14-11-2022 −−−−−−−−−012−−−−−− Phạm Thị Lan
Đại học   BIO388 T.Hành Vi sinh vật học 02 1 63.CNSH (63.CNSH) 20 2,3 −−−−−678910−−− P. VI SINH (CNC1) 05-12-2022 −−−−−−−−−−−−345−−− Phạm Thị Lan
  • Last Modified On Date: 22/05/2023
  • Create On Date: 22/05/2023
Print

Thời khóa biểu Cán Bộ Giảng Dạy  
Học kỳ: 2. Năm học: 2022-2023  
Stt Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ/ĐVHT Lớp Sĩ số Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ dạy Tuần GV phụ trách
1 BIO341 An toàn sinh học 2 63.CNSH 31 3, 4 −−−−−67(910)−−−−−− G2.303 10-04-2023 −−−−−−−−−0123456−− Th. Chung, C. Chính
2 BIO331 Hóa sinh môi trường 2 63.CNMT 16 3, 6 12(45)−−−−−−−−−−− G2.104 06-02-2023 12345678−−−−−−−−−− C.Thuỷ, C.Thanh
3 BIO3064 Kỹ thuật sinh học phân tử 5 63.CNSH 31 4, 6 −−−−−678(67)−−−−− G2.303 06-02-2023 12345678−0123456−− c.Cúc, th.Duy, c.Thuỷ
4 BIO321 Sinh học đại cương B (LT) 2 64.CNHH 21 3,5 −−34(1,2)−−−−−−−−− G5.203 06-02-2023 12345678−−−−−−−−−− c.Quyên
5 BIO3528 Vi sinh vật trong nuôi trồng thủy sản (2LT+1TH) 3 63.NTTS-2 39 2,4 −−34(4,5)−−−−−−−−− G5.202 06-02-2023 12345678−−−−−−−−−− c.Quyên,c.Lan
6 BIO3528 Vi sinh vật trong nuôi trồng thủy sản (2LT+1TH) 3 63.NTTS-1 41 3, 4 −−−−−−−−910(8,9)−−− G5.202 06-02-2023 12345678−−−−−−−−−− c.Quyên, c.Lan
7 BIO305 Tế bào học 2 64.CNSH 35 4, 5 12−−−−−−−−−−− G5.203 06-02-2023 12345678−−−−−−−−−− c.An, c.Thanh
8 BIO370 Thống kê sinh học 2 62.CNSH 29 2, 6 12(34)−−−−−−−−−−− G5.204 10-04-2023 −−−−−−−−−0123456−− c.Minh, c.Thanh
9 BIO3527 Vi sinh môi trường (3LT+1TH) 4 63.CNMT 16 2 −−345−−−−−−−− G2.103 06-02-2023 12345678−0123456−− c.Hải, th. Chung, c. Lan
10 BIO3529 Vi sinh thực phẩm(2LT+2TH) 4 63.CBTS  27 4, 6 12−−−−−−−−−−− G5.202 06-02-2023 12345678−−−−−−−−−− c. Hải
11 BIO3530 Vi sinh vật học thực phẩm(2LT+2TH) 4 63.CNTP-1 65 3, 4 −−−−−−−89−−−− G5.201 06-02-2023 12345678−−−−−−−−−− c. Hải
12 BIO3530 Vi sinh vật học thực phẩm(2LT+2TH) 4 63.CNTP-2 67 2, 6 −−34(12)−−−−−−−−− G5.201 06-02-2023 12345678−−−−−−−−−− c. Uyên, c. Chính
13 BIO324 Di truyền học 2 64.CNSH 35 4, 5 −−34−−−−−−−−− G5.102 10-04-2023 −−−−−−−−−0123456−− c. Uyên
                       
Cao học                    
1 BIO513 Đánh giá tiền lâm sàng vắc xin và sinh phẩm y tế 3(2-1) CHSH2022 7 7, CN Cả ngày C2 08-05-2023 −−−−−−−−−456−− c. Phương
2 BIO516 Các hoạt chất sinh học biển 3(2-1) CHSH2022 7 7, CN −−−−−678910−−− C2 06-03-2023 −−−−−−−−56789−− th. Bảo, c. Minh
  BIT516 Công nghệ enzyme trong thực phẩm và thủy sản 2 CHSH2022 9 7, CN −−−−−678910−−− C2 10-04-2023 −−−−−−−−−01−3−−−−− c. Thanh, c. Hải, c. Thường
  • Last Modified On Date: 22/05/2023
  • Create On Date: 22/05/2023
Print

 

STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Lớp Thứ Tiết học Phòng học Ngày bắt đầu dạy Cán bộ giảng dạy
1 BIO324 Di truyền học 2 62.CNSH 4 −−−−−−−−910−−− G5.201 13-09-2021 Lê Nhã Uyên
2 BIO393 Hóa sinh học 3 62.CNSH 6 −−−−−678−−−−− G5.201 13-09-2021 Phạm Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Hải Thanh
3 BIO395 Hóa sinh học (NTTS) 2 62.NTTS-1 5 −−345−−−−−−−− G5.202 13-09-2021 Nguyễn Thị Hải Thanh
4 BIO395 Hóa sinh học (NTTS) 2 62.NTTS-2 4 −−−−−67−−−−−− G5.202 13-09-2021 Nguyễn Thị Hải Thanh
5 BIO391 Hóa sinh học thực phẩm 3 62.CNTP-1 2 123−−−−−−−−−− G5.201 13-09-2021 Phạm Thu Thủy
6 BIO391 Hóa sinh học thực phẩm 3 62.CNTP-2 3 −−−−−678−−−−− G5.104 13-09-2021 Ngô Thị Hoài Dương, Nguyễn Công Minh 
7 BIO391 Hóa sinh học thực phẩm 3 62.CNTP-3 2 123−−−−−−−−−− G5.103 13-09-2021 Nguyễn Công Minh 
7 123−−−−−−−−−− G5.101 13-09-2021
8 BIO303 Miễn dịch học 3 61.CNSH 4 123−−−−−−−−−− G5.104 13-09-2021 Nguyễn Thị Anh Thư
9 BIO319 Sinh học đại cương 2 62.KTTS 5 −−−−−−−−910−−− G5.104 13-09-2021 Đặng Thúy Bình
10 BIO319 Sinh học đại cương 2 62.CNTP-1 3 12−−−−−−−−−−− G5.201 13-09-2021 Văn Hồng Cầm
11 BIO319 Sinh học đại cương 2 62.CNTP-2 4 −−−−−67−−−−−− G5.104 13-09-2021 Nguyễn Thị Anh Thư
12 BIO319 Sinh học đại cương 2 62.CNTP-3 3 −−34−−−−−−−−− G5.202 13-09-2021 Văn Hồng Cầm
13 BIO320 Sinh học đại cương A (LT+TH) 3 63.CNSH 3 123−−−−−−−−−− G2.102 11-10-2021 Vũ Đặng Hạ Quyên
14 BIO320 Sinh học đại cương A (LT+TH) 3 63.NTTS-1 2 −−345−−−−−−−− G2.301 11-10-2021 Vũ Đặng Hạ Quyên
15 BIO320 Sinh học đại cương A (LT+TH) 3 63.NTTS-2 2 −−−−−678−−−−− G2.301 11-10-2021 Đặng Thúy Bình
16 BIO321 Sinh học đại cương B (LT) 2 63.CNTP-1 2 −−−45−−−−−−−− G2.202 11-10-2021 Văn Hồng Cầm
17 BIO321 Sinh học đại cương B (LT) 2 63.CNTP-2 2 −−−−−67−−−−−− G2.201 11-10-2021 Văn Hồng Cầm
18 BIO321 Sinh học đại cương B (LT) 2 63.CBTS 3 −−−−−−−−910−−− G2.201 11-10-2021 Đặng Thúy Bình
19 BIO379 Sinh lý học thực vật 3 61.CNSH 6 −−345−−−−−−−− G5.103 13-09-2021 Phạm Thị Minh Thu
20 BIO387 Vi sinh vật học 3 62.CNSH 5 −−−−−678−−−−− G5.201 13-09-2021 Nguyễn Thị Kim Cúc
21 BIO311 Vi sinh vật học thực phẩm 2 62.CNTP-1 6 12−−−−−−−−−−− G5.201 13-09-2021 Nguyễn Thị Thanh Hải
22 BIO311 Vi sinh vật học thực phẩm 2 62.CNTP-2 3 −−−−−−−−910−−− G5.104 13-09-2021 Lê Nhã Uyên
23 BIO311 Vi sinh vật học thực phẩm 2 62.CNTP-3 6 12−−−−−−−−−−− G5.101 13-09-2021 Lê Nhã Uyên
24 BIO315 Vi sinh vật ứng dụng trong NTTS 2 62.NTTS-1 5 12−−−−−−−−−−− G5.202 13-09-2021 Vũ Đặng Hạ Quyên
25 BIO315 Vi sinh vật ứng dụng trong NTTS 2 62.NTTS-2 7 −−−−−67−−−−−− G5.204 13-09-2021 Vũ Đặng Hạ Quyên
26 BIO3202 Phân tích vi sinh thực phẩm 1 60CNSH 2 −−−−−678−−−−− G5.104 19-07-2021 Nguyễn Thị Thanh Hải

 

  • Last Modified On Date: 14/12/2021
  • Create On Date: 24/10/2021
Print

THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN THỰC HÀNH HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ/ĐVHT Lớp Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ dạy Giảng viên phụ trách
1 BIO308 T.H Sinh học đại cương 1 62.CBTS 5 −−−−−678910−−− TH-SINH HOC 22-02-2021 Văn Hồng Cầm
2 BIO377 T.H Sinh học phân tử 3 61.CNSH 6 −−−−−678−−−−− PTN Sinh học phân tử 22-02-2021 Nguyễn Thị Chính
3 BIO305 T.H Tế bào học 2 62.CNSH 6 12−−−−−−−−−−− PTN kính hiển vi nhà B3 22-02-2021 Khúc Thị An
4 BIO311 T.H Vi sinh vật học thực phẩm 2 61.CBTS 2 12−−−−−−−−−−− PTN Vi sinh nhà B3 22-02-2021 Nguyễn Thị Thanh Hải
5 BIO3005 T.H Đa dạng sinh học 2 61.CNSH 3 −−−−−−−89−−−− PTN tầng 2 khu Công nghệ cao 22-02-2021 Đặng Thuý Bình

 

  • Last Modified On Date: 14/12/2021
  • Create On Date: 08/04/2021
Print

 

THỜI KHÓA BIỂU CÁC HỌC PHẦN LÝ THUYẾT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2020-2021
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ/ĐVHT Lớp Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ dạy Giảng viên phụ trách
1 BIO370 Thống kê sinh học 2 60.CNSH 2 −−34−−−−−−−−− G2.104 22-02-2021 Ngô Đăng Nghĩa, Nguyễn Công Minh
2 BIO3005 Đa dạng sinh học 2 61.CNSH 3 −−−−−−−89−−−− G2.107 22-02-2021 Đặng Thuý Bình
3 BIO311 Vi sinh vật học thực phẩm 2 61.CBTS 2 12−−−−−−−−−−− G2.107 22-02-2021 Lê Nhã Uyên
4 BIO305 Tế bào học 2 62.CNSH 6 12−−−−−−−−−−− G3.102 22-02-2021 Khúc Thị An, Nguyễn Thị Hải Thanh
5 BIO319 Sinh học đại cương 2 62.CBTS 5 −−−45−−−−−−−− G2.302 22-02-2021 Vũ Đặng Hạ Quyên
6 BIO341 An toàn sinh học 2 60.CNSH 2 12−−−−−−−−−−− G2.104 22-02-2021 Lê Phương Chung, Nguyễn Thị Chính
7 BIO335 Sinh lý học người và động vật 3 61.CNSH 5 −−−−−−−8910−−− G3.204 22-02-2021 Nguyễn Thị Hải Thanh
8 BIO381 Vi sinh môi trường 2 61.CNMT 4 12−−−−−−−−−−− G2.108 22-02-2021 Nguyễn Văn Duy
9 BIO377 Sinh học phân tử 3 61.CNSH 6 −−−−−678−−−−− G3.501 22-02-2021 Nguyễn Văn Duy
10 BIO3008 Hóa sinh môi trường 3 61.CNMT 3 −−345−−−−−−−− G3.203 22-02-2021 Phạm Thu Thuỷ
13 BIO508 Công nghệ protein tái tổ hợp 2 CHSH2020 7, CN 1234−−−−−−−−− NDN.207 22-03-2021 Phạm Thu Thuỷ
14 BIO510 Sinh thái học và biến đổi khí hậu 2 CHSH2020 7, CN −−−−−6789−−−− NDN.207 19-04-2021 Đặng Thuý Bình, Nguyễn Thị Hải Thanh

 

  • Last Modified On Date: 14/12/2021
  • Create On Date: 10/03/2021
Print

THỜI KHOÁ BIỂU THỰC HÀNH HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021
BỘ MÔN SINH HỌC
STT Mã HP Tên học phần Lớp HP Số tín chỉ Cán bộ giảng dạy Thời gian  Thứ
1 BIO3505 TH Phân tích vi sinh vật thực phẩm 60CNSH 2 NTT Hải và NT Chính 28/9-10/10 Sáng thứ 2,3,4,5,6,7
2 BIO379 TH Sinh lý thực vật 60CNSH 1 Khúc Thị An 1/10-17/10 Sáng thứ 5, cả ngày thứ 7
3 BIO393 TH Hoá sinh học 61CNSH 1 Phạm Thị Mai 5/10-26/10 Chiều thứ 3,5,6,7
4 BIO395 TH Hoá sinh học NTTS 61NTTS1 1 Nguyễn Thị Chính 28/9-17/10 Chiều thứ 2,3,4,5,6,7
5 BIO395 TH Hoá sinh học NTTS 61NTTS2 1 Nguyễn Thị Chính 12/10-1/11 Sáng thứ 2,3,4,5,6,7
6 BIO315 TH Vi sinh vật ứng dụng trong NTTS 61NTTS2 1 Phạm Thị Lan 13/10-28/10 Sáng thứ 3,4,5,6,7
7 BIO391 TH Hoá sinh học thực phẩm 61CBTS 1 Nguyễn Công Minh 17/11-27/11 Sáng thứ 3,4,5,6
8 BIO3504 TH Vi sinh vật học 61CNSH 1 Phạm Thị Lan 16/11-21/11 Sáng thứ 2,3,4,5,6,7
9 BIO379 TH Sinh học đại cương 61CNTP1 1 Văn Hồng Cầm 29/9-13/11 Chiều thứ 3,4,6
10 BIO391 TH Hoá sinh học 61CNTP1 1 Phạm Thị Mai 2/11-28/11 Chiều thứ 2,3,4,5,6,7
11 BIO379 TH Sinh học đại cương 61CNTP2 1 Phạm Thị Mai 21/10-21/11 Sáng thứ 2,4,6,7
12 BIO315 TH Vi sinh vật ứng dụng trong NTTS 61NTTS1 1 Phạm Thị Lan 13/10-12/11 Chiều thứ 3,5,6,7
13 BIO3506 TH Xét nghiệm bệnh bằng kỹ thuật vi sinh 59CNSH 2 Văn Hồng Cầm 17/11-11/12 Chiều thứ 3,4,6
14 BIO311 TH Vi sinh vật học thực phẩm 61CNTP1 2 Nguyễn Thị Thanh Hải 5/10-12/12 Chiều thứ 2,3,4,5,6,7
15 BIO311 TH Vi sinh vật học thực phẩm 61CNTP2 2 LN Uyên, NT Chính 2/11-12/12 Sáng thứ 2,3,4,5,6,7
16 BIO311 TH Hoá sinh học 61CNTP2 1 Nguyễn Công Minh 25/11-24/12 Sáng thứ 3,4,5,6
17 BIO379 TH Sinh học đại cương 62CNSH 1 Vũ Đặng Hạ Quyên 22/11-22/12 Sáng 2,4,6, Chiều 4
18 BIO379 TH Sinh học đại cương 62QLTS 1 Phạm Thị Mai 9/11-8/12 Sáng thứ 3,5,6,7
19 BIO379 TH Sinh học đại cương 62CNMT 1 Phạm Thị Mai 9/12-21/12 Sáng thứ 3,4,5,7
20 BIO379 TH Sinh học đại cương 62NTTS1 1 Khúc Thị An 16/11-28/12 Chiều thứ 3,5,7
21 BIO379 TH Sinh học đại cương 62NTTS2 1 Khúc Thị An 16/11-28/12 Sáng 3,7
22 BIO3509 TH Kỹ thuật xét nghiệm huyết học 60CNSH 1 Phạm Thị Mai    

 

  • Last Modified On Date: 14/12/2021
  • Create On Date: 06/11/2020
Print

THỜI KHOÁ BIỂU HỌC PHẦN LÝ THUYẾT HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2020-2021
BỘ MÔN SINH HỌC
                     
STT Mã học phần Tên học phần Số tín chỉ Lớp Sĩ số Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ dạy Cán bộ giảng dạy
1 BIO389 Tin sinh học 2 59.CNSH 38 3 12−−−−−−−−−−− NDN.209 14-09-2020 Đặng Thuý Bình
2 BIO319 Sinh học đại cương 2 62.NTTS-2 41 4 −−−−−−−−910−−− G2.302 19-10-2020 Đặng Thuý Bình
3 BIO319 Sinh học đại cương 2 62.CNMT 22 5 −−−−−−−−910−−− C2 19-10-2020 Đặng Thuý Bình
4 BIO319 Sinh học đại cương 2 62.QLTS 44 6 −−−45−−−−−−−− C2 19-10-2020 Đặng Thuý Bình
5 BIO324 Di truyền học 2 61.CNSH 23 2 −−34−−−−−−−−− G5.201 14-09-2020 Lê Nhã Uyên
6 BIO387 Vi sinh vật học 3 61.CNSH 23 5 −−345−−−−−−−− G5.201 14-09-2020 Lê Nhã Uyên
7 BIO311 Vi sinh vật học thực phẩm 2 61.CNTP-2 62 6 −−−−−67−−−−−− G4.103 14-09-2020 Lê Nhã Uyên
8 BIO391 Hóa sinh học thực phẩm 2 61.CNTP-1 64 2 123−−−−−−−−−− G6.302 14-09-2020 Ngô Thị Hoài Dương, Nguyễn Công Minh
9 BIO391 Hóa sinh học thực phẩm 3 61.CBTS 20 4 −−−−−−−−910−−− G6.203 14-09-2020 Nguyễn Công Minh
10 BIO391 Hóa sinh học thực phẩm 3 61.CBTS 20 5 −−−−−−−8910−−− G3.302 14-09-2020 Nguyễn Công Minh
11 BIO303 Miễn dịch học 3 60.CNSH 24 3 −−−−−−−8910−−− G5.103 14-09-2020 Nguyễn Thị Anh Thư
12 BIO3013 Công nghệ sản xuất vaccine 3 59.CNSH 38 5 −−345−−−−−−−− NDN.210 14-09-2020 Nguyễn Thị Anh Thư, Văn Hồng Cầm
13 BIO395 Hóa sinh học (NTTS) 2 61.NTTS-2 37 4 −−−−−678−−−−− G5.203 14-09-2020 Nguyễn Thị Hải Thanh
14 BIO395 Hóa sinh học (NTTS) 2 61.NTTS-1 38 5 −−345−−−−−−−− G5.203 14-09-2020 Nguyễn Thị Hải Thanh
15 BIO3502 Phân tích vi sinh thực phẩm 1 59.CNSH 38 2 −−−−−−−−910−−− NDN.210 14-09-2020 Nguyễn Thị Thanh Hải
16 BIO311 Vi sinh vật học thực phẩm 2 61.CNTP-1 64 6 12−−−−−−−−−−− G6.302 14-09-2020 Nguyễn Thị Thanh Hải
17 BIO379 Sinh lý học thực vật 3 60.CNSH 24 2 −−−−−678−−−−− G5.104 14-09-2020 Phạm Thị Minh Thu
18 BIO391 Hóa sinh học thực phẩm 3 61.CNTP-2 62 5 −−−−−−−8910−−− G5.201 14-09-2020 Phạm Thu Thuỷ
19 BIO393 Hóa sinh học 3 61.CNSH 23 3 −−345−−−−−−−− G5.201 14-09-2020 Phạm Thu Thuỷ, Nguyễn Thị Hải Thanh
20 BIO3506 Xét nghiệm bệnh bằng kỹ thuật vi sinh 1 59.CNSH 38 4 −−−45−−−−−−−− NDN.210 14-09-2020 Văn Hồng Cầm
21 BIO319 Sinh học đại cương 2 61.CNTP-2 62 5 −−−−−67−−−−−− G3.401 14-09-2020 Văn Hồng Cầm
22 BIO319 Sinh học đại cương 2 61.CNTP-1 64 6 −−34−−−−−−−−− G6.302 14-09-2020 Văn Hồng Cầm
23 BIO319 Sinh học đại cương 2 62.NTTS-1 40 3 12−−−−−−−−−−− G2.203 12-10-2020 Vũ Đặng Hạ Quyên
24 BIO319 Sinh học đại cương 2 62.CNSH 25 5 −−−−−−−−910−−− G2.103 12-10-2020 Vũ Đặng Hạ Quyên
25 BIO315 Vi sinh vật ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản 2 61.NTTS-2 37 5 −−−−−678−−−−− G5.203 14-09-2020 Vũ Đặng Hạ Quyên
26 BIO315 Vi sinh vật ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản 2 61.NTTS-1 38 6 123−−−−−−−−−− G5.203 14-09-2020 Vũ Đặng Hạ Quyên

 

  • Last Modified On Date: 14/12/2021
  • Create On Date: 02/11/2020
Print